Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
khá khẩm
|
tính từ
(khẩu ngữ) thường về mặt vật chất
bố tôi lên chức, nhà tôi khá khẩm hẳn lên